Thống kê thị trường S&P_500

Đoạn này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (August 2012)

Các dấu mốc

Ngày 11 tháng 10 năm 2007, chỉ số S&P lập kỉ lục về chỉ số nội nhật với mức 1,576.09.[23] Ngày 28 tháng 3 năm 2013, S&P phá vỡ kỉ lục giá trị đóng cửa với mức điểm 1,565.15, lấy lại toàn bộ giá trị đã mất do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính.[23] Tuy nhiên, để lập kỉ lục mới it would need to close well above the 2,000 level to set new inflation-adjusted highs (không xét đến cổ tức) so với lần đầu tiên phá mốc 1500 điểm của năm 2000.

Tỉ suất lợi nhuận hàng năm

NămBiên độ dao động S&P 500Tỉ suất lợi nhuận bao gồm cổ tứcGiá trị $1.00 ngày 1/1/1970Tỉ suất lợi nhuận niên hạn 5 nămTỉ suất lợi nhuận niên hạn 10 nămTỉ suất lợi nhuận niên hạn 15 nămTỉ suất lợi nhuận niên hạn 20 nămTỉ suất lợi nhuận niên hạn 25 năm
19700.01%4.01%$1.04-----
197110.79%14.31%$1.19-----
197215.63%18.98%$1.41-----
1973−17.37%−14.66%$1.21-----
1974−28.72%−26.47%$0.89−2.35%----
197531.55%37.20%$1.223.21%----
197619.15%23.84%$1.514.87%----
1977−11.50%−7.18%$1.40−0.21%----
19781.06%6.56%$1.494.32%----
197912.31%18.44%$1.7714.76%5.86%---
198025.77%32.50%$2.3413.96%8.45%---
1981−9.73%−4.92%$2.238.10%6.47%---
198214.76%21.55%$2.7114.09%6.70%---
198317.26%22.56%$3.3217.32%10.63%---
19841.40%6.27%$3.5214.81%14.78%8.76%--
198526.36%31.73%$4.6414.67%14.32%10.49%--
198614.62%18.67%$5.5119.87%13.83%10.76%--
19872.03%5.25%$5.8016.47%15.27%9.86%--
198812.40%16.61%$6.7615.31%16.31%12.17%--
198927.25%31.69%$8.9020.37%17.55%16.61%11.55%-
1990−6.56%−3.10%$8.6313.20%13.93%13.94%11.16%-
199126.31%30.47%$11.2615.36%17.59%14.34%11.90%-
19924.46%7.62%$12.1115.88%16.17%15.47%11.34%-
19937.06%10.08%$13.3314.55%14.93%15.72%12.76%-
1994−1.54%1.32%$13.518.70%14.38%14.52%14.58%10.98%
199534.11%37.58%$18.5916.59%14.88%14.81%14.60%12.22%
199620.26%22.96%$22.8615.22%15.29%16.80%14.56%12.55%
199731.01%33.36%$30.4820.27%18.05%17.52%16.65%13.07%
199826.67%28.58%$39.1924.06%19.21%17.90%17.75%14.94%
199919.53%21.04%$47.4428.56%18.21%18.93%17.88%17.25%
2000−10.14%−9.10%$43.1218.33%17.46%16.02%15.68%15.34%
2001−13.04%−11.89%$37.9910.70%12.94%13.74%15.24%13.78%
2002−23.37%−22.10%$29.60−0.59%9.34%11.48%12.71%12.98%
200326.38%28.68%$38.09−0.57%11.07%12.22%12.98%13.84%
20048.99%10.88%$42.23−2.30%12.07%10.94%13.22%13.54%
20053.00%4.91%$44.300.54%9.07%11.52%11.94%12.48%
200613.62%15.79%$51.306.19%8.42%10.64%11.80%13.37%
20073.55%5.49%$54.1212.83%5.91%10.49%11.82%12.73%
2008−38.47%−37.00%$34.09−2.19%−1.38%6.46%8.43%9.77%
200923.49%26.46%$43.110.42%−0.95%8.04%8.21%10.54%
201012.64%15.06%$49.612.29%1.41%6.76%9.14%9.94%
20110.00%2.11%$50.65−0.25%2.92%5.45%7.81%9.28%
201213.29%16.00%$58.761.66%7.10%4.47%8.22%9.71%
Cao nhất34.11%37.58%28.56%19.21%18.93%17.88%17.25%
Thấp nhất−38.47%−37.00%−2.35%−1.38%4.47%7.81%9.28%
CAGR 9.94%      
Trung bình12.40%15.06% 13.20%13.38%12.17%12.32%12.73%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: S&P_500 http://www.cnbc.com/id/100600350 http://www.cnbc.com/id/27826038 http://money.cnn.com/2013/04/10/investing/stocks-m... http://money.cnn.com/quote/quote.html?symb=SPX http://finance.google.com/finance?q=INDEXSP:.INX http://www.huffingtonpost.com/2013/03/28/sp-500-ne... http://www.investopedia.com/ask/answers/05/sp500ca... http://www.investopedia.com/terms/s/sp500.asp http://www.investopedia.com/university/greatest/jo... http://us.ishares.com/product_info/fund/overview/I...